🔍 Search: LƯỢNG VẬN TẢI
🌟 LƯỢNG VẬN TẢI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수송량
(輸送量)
Danh từ
-
1
기차, 자동차, 배, 비행기 등이 실어 옮기는 사람의 수나 물건의 양.
1 LƯỢNG VẬN CHUYỂN, LƯỢNG VẬN TẢI: Số người hay hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v…
-
1
기차, 자동차, 배, 비행기 등이 실어 옮기는 사람의 수나 물건의 양.